Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521 | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
2 | hủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
3 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
4 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
5 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
6 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
7 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
8 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
9 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 1.005440 | 2 | ||
10 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 2 | |
11 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | 2 | |
12 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 1.001776 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
13 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
14 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.006798 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
15 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 1.006803 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
16 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. | 1.006890 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
17 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 1.006878 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
18 | Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận | 1.006815 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
19 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. | 1.006883 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
20 | ấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.006898 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
21 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất. | 1.006903 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
22 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | 1.006959 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
23 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất. | 1.007119 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
24 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | 1.007121 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 | |
25 | thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.007123 | Lĩnh vực: Đất đại | 2 |